Inverter hòa lưới có lưu trữ 10kW 3 Pha (HV Hybird)
Công suất AC: 10kW
Ngõ vào DC tối đa: 16kWp
Số MPPT/chuỗi đầu vào tối đa: 4/4
Dải điện áp pin: 120-600V
Công suất sạc/xả tối : 10kW
Dòng điện sạc/xả tối đa: 15.2A
IP66
Trọng lượng: 32.6kg
Kích thước: 600*500*230 mm
TÊN MODEL |
S6-EH3P10K-H-EU |
Đầu vào DC (pin quang điện) |
|
Công suất đầu vào tối đa đề xuất |
16kW |
Điện áp đầu vào tối đa |
1000V |
Điện áp định mức |
600V |
Điện áp khởi động |
160V |
Dải điện áp MPPT |
200-850V |
Dòng điện đầu vào tối đa |
16 A/16 A/16 A/16 A |
Dòng điện ngắn mạch tối đa |
24 A/24 A/24 A/24 A |
Số lượng MPPT/Số chuỗi đầu vào tối đa |
4/4 |
Battery |
|
Loại pin |
Pin Li-ion |
Dải diện áp pin |
120-600 V |
Dung lượng pin |
50-200 Ah |
Công suất sạc/xả tối đa |
10 kW |
Dòng điện sạc/xả tối đa |
50A |
Kết nối |
CAN/RS485 |
Đầu ra AC ( Phía lưới) |
|
Công suất đầu ra định mức |
10 kW |
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa |
11 kVA |
Pha vận hành |
3/N/PE |
Điện áp lưới định mức |
380 V / 400 V |
Tần số lưới định mức |
50 Hz / 60 Hz |
Dòng điện đầu ra lưới điện định mức |
15.2 A / 14.4 A |
Dòng điện đầu ra tối đa |
16.7A/15.8 A |
Hệ số công suất |
>0.99 (-0.8 -> + 0.8) |
Tổng độ méo sóng hài |
<3% |
Đầu vào AC (Phía lưới) |
|
Công suất đầu vào tối đa |
15 kW |
Dòng điện đầu vào định mức |
22.8A |
Điện áp đầu vào định mức |
3/N/PE, 380 V / 400 V |
Dải tần số |
50 Hz / 60 Hz |
Đầu ra AC ( ngõ dự phòng) |
|
Công suất đầu ra định mức |
10 kW |
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa |
16 kVA, 60 sec |
Thời gian chuyển đổi dự phòng |
<10 ms |
Điện áp đầu ra định mức |
3/N/PE, 380 V / 400 V |
Tần số định mức |
50 Hz / 60 Hz |
Dòng điện đầu ra định mức |
15.2A/14.4A |
Độ méo sóng hài điện áp ( tải tuyến tính) |
< 2% |
Hiệu suất |
|
Hiệu suất tối đa |
98.04% |
Hiệu suất Châu Âu |
97.51% |
BAT được sạc bằng Hiệu suất tối đa PV |
98.31% |
BAT được sạc/xả đến Hiệu suất tối đa AC |
97.5% |
Bảo vệ |
|
Bảo vệ chống đảo |
Có |
Bảo vệ quá dòng đầu ra |
Có |
Bảo vệ ngắn mạch |
Có |
Tích hợp AFCI (bảo vệ mạch hồ quang DC) |
Có |
Tích hợp công tắc DC |
Có |
Bảo vệ ngược cực DC |
Có |
Bảo vệ DC quá áp |
Có |
Bảo vệ ngược cực pin |
Có |
Thông số chung |
|
Kích thước (Rộng*Dài*Cao) |
600*500*230 mm |
Trọng lượng |
32.6 kg |
Cấu trúc liên kết |
Không biến áp |
Công suất tự tiêu thụ |
<25W |
Dải nhiệt độ môi trường vận hành |
-25 ~ +60°C |
Bảo vệ xâm nhập |
IP66 |
Cách thức làm mát |
Đối lưu tự nhiên |
Độ cao so với mực nước biển tối đa để hoạt động |
4000 m |
Tiêu chuẩn kết nối lưới điện |
G98 hoặc G99, VDE-AR-N 4105 / VDE V 0124, EN 50549-1, VDE 0126 / UTE C 15 / VFR:2019, RD 1699 / RD 244 / UNE 206006 / |
Tiêu chuẩn an toàn/EMC |
IEC/EN 62109-1/-2, IEC/EN 61000-6-1/-3 |
Đặc trưng |
|
Kết nối PV |
Đầu nối MC4 |
Kết nối pin |
Đầu cắm kết nối nhanh |
Kết nối AC |
Đầu cắm kết nối nhanh |
Hiển thị |
LED +Bluetooth + APP |
Truyền thông |
RS485, CAN, Ethernet,Tùy chọn: Wi-Fi, Cellular, LAN |
+ Chi tiết thông số kỹ thuật Inverter hybrid Solis S6-EH3P10K-H-EU vui lòng xem link sau: https://nangluongxanhtt.com.vn
CÔNG TY TNHH XNK & TM NĂNG LƯỢNG XANH T&T
Địa chỉ: 15/36 Phan Huy Ích, Phường 15,
Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0325 592 558 - 0981 443 318
Email: ctynangluongxanhtt@gmail.com